000 | 00663nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000258 | ||
005 | 20211111143748.0 | ||
008 | 140113s2006 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a401 _bNG454N _214 ed. |
245 | 0 | 0 |
_aNgôn ngữ văn hoá & xã hội : _bMột cách tiếp cận liên ngành / _cVũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân dịch; Cao Xuân Hạo, Lương Văn Hy, Lý Toàn Thắng hiệu đính |
260 |
_aHà Hội : _bThế giới, _c2006 |
||
300 |
_a360 tr. ; _c25 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ văn hoá _xPhương pháp tiếp cận |
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xVăn hoá và xã hội |
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c39757 _d39757 |