000 | 00510nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000269 | ||
005 | 20211111143800.0 | ||
008 | 140115s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a911.597 _bS103G _214 ed. |
100 | 1 | _aPhan, Thứ Lang | |
245 | 1 | 0 |
_aSài Gòn vang bóng SbTạp văn / _cLý Nhân Phan Thứ lang |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 |
_a217 tr. ; _c21 cm. |
||
651 | 4 |
_aSài gòn _xDi tích _zViệt Nam |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c39879 _d39879 |