000 | 00628nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000271 | ||
005 | 20211111143802.0 | ||
008 | 140115s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.42 _bGI428V _214 ed. |
100 | 1 | _aLê, Thị Chiêu Nghi | |
245 | 1 | 0 |
_aGiới và dự án phát triển / _cLê Thị Chiêu Nghi |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 |
_a240 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aGiới _xPhụ nữ _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aGiới _xPhân công lao động _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aGiới _xBình đẳng giới _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c39902 _d39902 |