000 | 00523nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000279 | ||
005 | 20211111143809.0 | ||
008 | 140116s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a393.09597 _bL250T _214 ed. |
100 | 1 | _aTrương, Thìn | |
245 | 1 | 0 |
_aLễ tang Việt Nam truyền thống và kế thừa : _bLoại sách phong tục / _cTrương Thìn |
260 |
_aHà Hội : _bNxb. Hà Nội, _c2002 |
||
300 | _a140 tr. | ||
650 | 0 | 4 |
_aPhong tục _xLễ tang _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c39990 _d39990 |