000 | 00564nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000289 | ||
005 | 20211111143819.0 | ||
008 | 140120s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.959.701 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Duy | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Việt Nam / _cNguyễn Đăng Duy |
260 |
_aHà Hội : _bNxb. Hà Nội, _c2002 |
||
300 |
_a280 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xTộc người _y939 tr.CN _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xNghệ thuật _z939 tr. CN _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40101 _d40101 |