000 00588nam a2200217 4500
001 TVL080000029
005 20211111143820.0
008 080428s2000 vm vie d
041 0 _avie
080 _a336(N5).74
_2VNUDC19
084 _aQ882.6
_bE207V
_2BBK
245 0 0 _aEuro vị thế quốc tế :
_bNhững ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ ..
260 _aHà Hội :
_bTài chính,
_c2000
300 _a137 tr. ;
_c19 cm.
653 _aChâu Âu
653 _aEuro
653 _aTài chính
653 _aTiền tệ
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c40112
_d40112