000 | 00787nam a2200253 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL160002937 | ||
005 | 20211111143825.0 | ||
008 | 160415s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 | _a306 |
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Hạnh _cTs. |
|
245 | 1 | 0 |
_aLễ hội dân gian của ngư dân Bà Rịa- Vũng Tàu / _cSở VHTT tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu |
260 |
_aBà Rịa- Vũng Tàu : _b[k.n.x.b.], _c2001 |
||
300 |
_a289 tr. ; _c30 cm. |
||
653 | _aLễ hội dân gian | ||
653 | _aNgư dân | ||
653 | _aBà Rịa - Vũng Tàu | ||
700 |
_aPhan An _cPGS.TS. |
||
700 | _aTrần Quản Xuân | ||
700 | _aTrần, Xuân Thanh | ||
700 | _aNguyễn Thanh Lợi | ||
710 | _aSở Khoa học Công nghệ và môi trường | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40154 _d40154 |