000 | 00685nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL160002961 | ||
005 | 20211111143828.0 | ||
008 | 160429s1995 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306 _214 ed. |
100 | 1 | _aKhổng Diễn | |
245 | 1 | 0 |
_aDân số và dân số tộc người ở Việt Nam : _bViện dân tộc học Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia / _cKhổng Diễn |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học Xã hội, _c1995 |
||
300 |
_a313 tr. : _bĐính chính ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDân số tộc người _zViệt Nam |
653 | _aDân số | ||
653 | _aTộc người | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40181 _d40181 |