000 00611nam a2200217 4500
001 TVL080000030
005 20211111143833.0
008 080428s2003 vm vie d
020 _c25.000 VNĐ
041 0 _avie
080 _a338.78
_2VNUDC19
084 _aQ528-24
_bGI-462V
_2BBK
245 0 0 _aGiới và kinh tế chất thải kinh nghiệm Việt Nam và quốc tế.
260 _aHà Hội :
_bChính Trị Quốc Gia,
_c2003.
300 _a146 tr. ;
_c21 cm.
653 _aChất thải
653 _aKinh tế
653 _aKinh tế môi trường
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c40224
_d40224