000 | 00646nam a2200217 p 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 180521s2017 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.095976 _214 ed. |
100 | 1 | _aLý, Tùng Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aTrường Sơn Tây Nguyên tiếp cận văn hóa học / _cTS. Lý Tùng Hiếu |
260 |
_aHà Hội : _bTri Thức, _c2017 |
||
300 |
_a443 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aVHVN257 | ||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zTây Nguyên |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zTrường Sơn |
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa phi vật thể |
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa vật chất |
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa |
650 | 0 | 4 | _aTrường Sơn |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40248 _d40248 |