000 | 00695nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000304 | ||
005 | 20211111143838.0 | ||
008 | 140121s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.44089 _bNG454N _214 ed. |
100 | 1 |
_aTrần, Trí Dõi, _cPGS.TS |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ và sự phát triển văn hoá xã hội / _cTrần Trí Giỏi |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bVăn hoá thông tin, _c2001 |
||
300 |
_a266 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xVăn hoá xã hội |
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xGiáo dục ngôn ngữ |
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xNgôn ngữ dân tộc |
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xKhông gian ngôn ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40269 _d40269 |