000 | 00656nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003051 | ||
005 | 20211111143840.0 | ||
008 | 180613s2011 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a645.09951 _bĐ450N _214 ed. |
100 | 1 | _aTrương, Hiểu Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồ nội thất Trung Quốc / _cTrương Hiểu Minh; ThS. Trương Lệ Mai dịch giả. |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 |
_a130 tr. : _bHình ảnh ; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐồ gỗ _zTrung Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aNội thất _zTrung Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aĐiêu khắc _xĐồ gỗ _zTrung Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40282 _d40282 |