000 | 00632nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 180613s2011 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a668.09951 _bG453S _214 ed. |
100 | 1 | _aPhương, Lý Lợi | |
245 | 1 | 0 |
_aGốm sứ Trung Quốc / _cPhương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 |
_a130 tr. : _bHình ảnh ; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aGốm _zTrung Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aGốm _xNghệ thuật |
650 | 0 | 4 |
_aSứ _zTrung Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40286 _d40286 |