000 | 00620nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003059 | ||
005 | 20211111143841.0 | ||
008 | 180613s2011 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a495.1 _bCH550H _214 ed. |
100 | 1 | _aHàn, Giám Đường | |
245 | 1 | 0 |
_aChữ Hán Trung Quốc / _cHàn Giám Đường;Đặng Thúy Thúy dịch; TS. Trương Gia Quyền hiệu đính. |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 |
_a156 tr. : _bHình ảnh ; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aChữ Hán |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Trung |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Hán |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40290 _d40290 |