000 | 00661nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003069 | ||
005 | 20211111143842.0 | ||
008 | 180618s2012 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.899 _bNGH250D _214 ed. |
100 | 1 | _aSakaya | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề dệt cổ truyền người Chăm Làng Mỹ Nghiệp- Ninh Thuận / _cSakaya |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTri Thức, _c2012 |
||
300 |
_a191 tr. ; _c17 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgười Chăm _zNinh Thuận |
650 | 0 | 4 |
_aNghề dệt _xNgười Chăm |
650 | 0 | 4 |
_aDân tộc thiểu số _xNgười Chăm _zNinh Thuận |
700 | 1 | _aTrương, Văn Món | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40301 _d40301 |