000 | 00571nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000307 | ||
005 | 20211111143842.0 | ||
008 | 140122s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a394.26597 _bL250H _214 ed. |
100 | 1 |
_aLê, Văn Kỳ, _cTB |
|
245 | 1 | 0 |
_aLễ hội nông nghiệp Việt Nam / _cLê Văn Kỳ |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa dân tộc, _c2002 |
||
300 |
_a346 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNông nghiệp _xLễ hội _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aLễ hội _xTins ngưỡng phồn thực _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40302 _d40302 |