000 | 00618nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003081 | ||
005 | 20211111143844.0 | ||
008 | 180824s2015 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.899 _bG453S _214 ed. |
100 | 1 | _aSakaya | |
245 | 1 | 0 |
_aGốm người Chăm Bầu Trúc- Ninh Thuận : _bThe ceramics of Cham people in BAU TRUC village - NINH THUAN province / _cSakaya |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTri Thức, _c2015 |
||
300 |
_a112 tr. : _bHình ảnh ; _c18 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgười Chăm _xGốm _zNinh Thuận |
700 | 1 |
_aTrương, Văn Món _cPGS.TS. |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40315 _d40315 |