000 | 01447nam a2200433 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003087 | ||
005 | 20211111143844.0 | ||
008 | 180910s vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aPhùng Hữu Phú | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa sức mạnh nội sinh của phát triển / _cPhùng Hữu Phú, Đinh Xuân Dũng đồng chủ biên. |
260 |
_aHà Hội : _bChính trị Quốc gia, _c2104 |
||
300 |
_a583 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa |
650 | 0 | 4 | _aCông nghiệp văn hóa |
700 | 1 |
_aHoàng Chí bảo _cGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aPhùng Hữu Phú _cGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aPhan Xuân Biên _cPGS.TS. |
|
700 | 1 | _aĐỗ Quý Doãn | |
700 | 1 | _aPhạm Duy Đức | |
700 | 1 |
_aVũ Thị Phương Hậu _cTS. |
|
700 | 1 |
_aBùi Văn Hưng _cTS. |
|
700 | 1 |
_aPhạm Quang Long _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aNgô Văn Lệ _cGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aBùi Đình Phong _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aTạ Văn Thành _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Văn Thắng _cTS. |
|
700 | 1 |
_aTrần Ngọc Thêm _cGS.TSKH. |
|
700 | 1 |
_aHoàng Bá Thịnh _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Minh Thuyết _cGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Hữu Thức _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aPhan Trọng Thường _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Văn Tình _cTS. |
|
700 | 1 |
_aHồ Anh Tuấn _cThS. |
|
700 | 1 |
_aTrần Quốc Toản _cPGS.TS. |
|
700 | 1 | _aĐinh Xuân Dũng | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40321 _d40321 |