000 | 00825nam a2200277 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003098 | ||
005 | 20211111143846.0 | ||
008 | 180913s2000 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.0959 _bH428V _214 ed. |
245 | 0 | 0 |
_aHỏi và đáp về văn hóa Việt Nam / _cTạp chí Văn hóa Nghệ thuật |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa Dân tộc, _c2000 |
||
300 |
_a304 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 | _aCải lương |
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa dân gian |
650 | 0 | 4 | _aTôn giáo |
700 | 1 |
_aTrần Lâm Bền _cTS. |
|
700 | 1 | _aNguyễn Chí Bền | |
700 | 1 |
_aNguyễn Minh San _cTS. |
|
700 | 1 |
_aPhạm Vũ Dũng _cThS. |
|
700 | 1 |
_aVõ Hoàng Lan _cThS. |
|
700 | 1 | _aNguyễn Nam | |
700 | 1 | _aNguyễn Đăng Nghị | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40333 _d40333 |