000 | 00963nam a2200301 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003102 | ||
005 | 20211111143846.0 | ||
008 | 180914s2009 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a959.7023 _bK600Y _214 ed. |
110 | _aỦy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | ||
245 | 1 | 0 |
_aKỷ yếu hội thảo khoa học : _b1000 năm vương triều Lý và kinh đô Thăng Long |
260 |
_aHà Hội : _bThế giới, _c2009 |
||
300 |
_a660 tr. ; _c28 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNhà Lý |
650 | 0 | 4 | _aLịch sử phong kiến |
700 | 1 |
_aNguyễn Quang Ngọc _cGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Ngọc Phúc _cThS. |
|
700 | 1 | _aNguyễn Quang Hà | |
700 | 1 |
_aPhan Đại Doãn _cGS. |
|
700 | 1 |
_aThích Minh Trí _cThS. |
|
700 | 1 |
_aPhan Huy Lê _cGS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Viết Sơn _cTS. |
|
700 | 1 |
_aKunikazu Ueno _cGS. |
|
700 | 1 |
_aTống Trung Tín _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aPhạm Văn Tuấn _cTS. |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40339 _d40339 |