000 | 01327nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003105 | ||
005 | 20211111143847.0 | ||
008 | 180919s2016 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.899 _bL302P _214 ed. |
100 | 1 | _aSakaya | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch pháp của người Chăm : _bCham Calender / _cSakaya |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTri Thức, _c2016 |
||
300 |
_a490 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgười Chăm |
650 | 0 | 4 |
_aLịch pháp _xNgười Chăm |
700 | 1 |
_aTrương Văn Món _cTS. |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40342 _d40342 |