000 | 00598nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL180003108 | ||
005 | 20211111143847.0 | ||
008 | 180919s2015 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306 _bNH556L _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Thành Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững lắng đọng trong tôi / _cTS. Nguyễn Thành Đức |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa - Văn nghệ, _c2015 |
||
300 |
_a486 tr. : _bHình ảnh ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa |
650 | 0 | 4 | _aNghệ thuật |
650 | 0 | 4 | _aVăn nghệ |
700 | 1 | _aTrường Sơn | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40345 _d40345 |