000 | 00482nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL080000032 | ||
005 | 20211111143851.0 | ||
008 | 080428s2004 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aQ549.1 _2BBK |
||
100 | _aThế Trường | ||
245 | 1 | 0 |
_aHành trang thời đại kinh tế tri thức / _cThế Trường |
260 |
_aHà Hội : _bGiao thông vận tải, _c2004 |
||
300 |
_a451 tr. ; _c19 cm. |
||
653 | _aKinh tế tri thức | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40374 _d40374 |