000 | 00665nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000332 | ||
005 | 20211111143852.0 | ||
008 | 140211s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a680.597 _bX429N _214 ed. |
100 | 1 | _aPhan, Thị Yến Tuyết | |
245 | 1 | 0 |
_aXóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam Bộ / _cPhan Thị Yến Tuyết chủ biên,Phan An, Ngô Quang Hiển..[và những người khác] |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 |
_a260 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNghề thủ công _xXóm nghề _zNam Bộ |
650 | 0 | 4 |
_aLàng nghề _xĐiêu khắc _zNam Bộ |
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c40388 _d40388 |