000 | 00666nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000349 | ||
005 | 20211111143855.0 | ||
008 | 140213s2000 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a400 _bNG454T _214 ed. |
100 | 1 | _aLương Văn Hy | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt / _cLương Văn Hy..[và những người khác] |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2000 |
||
300 |
_a320 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aGiao tiếp |
650 | 0 | 4 | _aVị thế xã hội |
650 | 0 | 4 |
_aVùng địa lý _zHà Nội |
650 | 0 | 4 |
_aVùng địa lý _zTp Hồ Chí Minh |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40406 _d40406 |