000 | 00507nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000355 | ||
005 | 20211111143855.0 | ||
008 | 140213s2003 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.895932 _bT550H _214 ed. |
100 | 1 | _aNgô Chân Lý | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học chữ Khmer / _cNgô Chân Lý |
260 |
_aHà Hội : _bThông Tấn, _c2003 |
||
300 |
_a166 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aChữ viết |
650 | 0 | 4 | _aNgữ pháp |
650 | 0 | 4 | _aCách đọc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40413 _d40413 |