000 | 00593nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000386 | ||
005 | 20211111143859.0 | ||
008 | 140214s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a495.17 _bT550V _214 ed. |
100 | 1 | _aLê, Đình Khẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ vựng gốc Hán trong Tiếng Việt / _cLê Đình Khẩn |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 | _c21 cm. | ||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng gốc Hán |
650 | 0 | 4 |
_aTừ vựng gốc Hán _xCách thức Việt hóa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40447 _d40447 |