000 | 00553nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000389 | ||
005 | 20211111143859.0 | ||
008 | 140214s1996 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a333.3 _bĐ454Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aTạ, Thị Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồn điền của người Pháp ở Bắc kỳ : _b1884 -1918 / _cTạ Thị Thúy |
260 |
_aHà Hội : _bThế giới, _c1996 |
||
300 | _a408 tr. | ||
650 | 0 | 4 |
_aĐồn điền _y1884 - 1918 _zBắc Bộ |
650 | 0 | 4 | _aKhai thác đồn điền |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40450 _d40450 |