000 | 00599nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000391 | ||
005 | 20211111143900.0 | ||
008 | 140214s2005 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a200.952 _bT454G _214 ed. |
100 | 1 | _aMurakami, Shigeyoshi | |
245 | 1 | 0 |
_aTôn giáo Nhật Bản : _bDịch từ nguyên bản tiếng Nhật / _cMurakami Shigeyoshi; Ts. Trần Văn Tình dịch |
260 |
_aHà Hội : _bTôn giáo, _c2005 |
||
300 |
_a224 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTôn giáo _zNhật Bản |
650 | 0 | 4 |
_aTôn giáo nguyên thủy _zNhật Bản |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40453 _d40453 |