000 | 00651nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000397 | ||
005 | 20211111143900.0 | ||
008 | 140214s1997 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a630.959.7029 _bT312H _214 ed. |
100 | 1 | _aTrương, Hữu Quýnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTình hình ruộng đất nông nghiệp và đời sống nông dân : _bDưới triều Nguyễn / _cTrương Hữu Quýnh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Thuận Hóa, _c1997 |
||
300 |
_a276 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aRuộng đất _xNông nghiệp _zThời Nguyễn |
650 | 0 | 4 | _aĐời sống nông dân SyThời Nguyễn |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40459 _d40459 |