000 | 00594nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000398 | ||
005 | 20211111143900.0 | ||
008 | 140217s vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a666 _bC100T _214 ed. |
100 | 1 | _aThành Phần | |
245 | 1 | 0 |
_aCatalog gốm Trì Đức / _cThành Phần..[và những người khác] |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học quốc gia Tp Hồ Chí Minh |
||
300 |
_a11 tr. : _bẢnh ; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _zBình Thuận |
710 | _aDự án khôi phục và phát triển làng gốm Trì Đức | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40460 _d40460 |