000 00664nam a2200241 4500
001 TVL080000041
005 20211111143902.0
008 080428s2002 vm vie d
020 _c42.000 VNĐ
041 0 _avie
080 _a33(V)5
_2VNUDC19
084 _aQ528
_bK312T
_2BBK
100 1 _aNguyễn Đức Khiển
245 1 0 _aKinh tế môi trường /
_cNguyễn Đức Khiển
260 _aHà Hội :
_bXây dựng,
_c2002
300 _a279 tr. ;
_c27 cm.
653 _aÔ nhiễm môi trường
653 _aKinh tế môi trường
653 _aSinh thái
653 _aTài nguyên thiên nhiên
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c40474
_d40474