000 | 00484nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000435 | ||
005 | 20211111143905.0 | ||
008 | 140218s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a782.42162 _bM558B _214 ed. |
100 | 1 | _aHoàng, Anh Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aMười ba bài vọng cổ / _cHoàng Anh Chi |
260 |
_aAn giang : _bVăn nghệ An giang, _c2002 |
||
300 |
_a62 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVọng cổ |
650 | 0 | 4 | _aDân ca |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40502 _d40502 |