000 | 00542nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000448 | ||
005 | 20211111143906.0 | ||
008 | 140218s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.895932 _bNG558K _214 ed. |
100 | 1 | _aĐoàn, Thanh Nô | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười Khmer ỏ Kiên Giang / _cĐoàn Thanh Nô |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa dân tộc, _c2002 |
||
300 |
_a196 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgười Khmer _xKiên Giang |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xNgười Khmer _zKiên Giang |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40516 _d40516 |