000 | 00529nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000452 | ||
005 | 20211111143906.0 | ||
008 | 140218s1996 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a642 _bB300Q _214 ed. |
100 | 1 | _aQuỳnh Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aBí quyết nội trợ và thực đơn thường ngày / _cQuỳnh Hoa |
260 |
_aĐồng Tháp : _bTổng hợp Đồng Tháp, _c1996 |
||
300 |
_a196 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNội trợ |
650 | 0 | 4 | _aThực đơn hàng ngày |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40521 _d40521 |