000 | 00597nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000456 | ||
005 | 20211111143907.0 | ||
008 | 140219s2004 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a808.83 _bK310T _214 ed. |
100 | 1 | _aToàn, Huệ Khanh | |
245 | 1 | 0 |
_aKim ngao tân thoại : _bKim thời tập / _cToàn Huệ Khanh, Lý Xuân Chung dịch |
260 |
_aHà Hội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2004 |
||
300 |
_a182 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThần thoại _xVăn học _zHàn Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aVăn học trung đại _zHàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40525 _d40525 |