000 | 00556nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000459 | ||
005 | 20211111143907.0 | ||
008 | 140219s2004 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a398.0959754 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aMai, Thìn | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian xã Nhơn Thành / _cMai Thìn |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2004 |
||
300 |
_a238 tr. : _bẢnh ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa dân gian _zNhơn Thành, An Nhơn, Bình Định |
650 | 0 | 4 | _aVăn học dân gian |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40528 _d40528 |