000 | 00512nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000460 | ||
005 | 20211111143907.0 | ||
008 | 140219s2012 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bNG558V _214 ed. |
100 | 1 | _aPhan, An | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười Việt Nam Bộ / _cPhan An |
260 |
_aHà Hội : _bTừ điển Bách Khoa, _c2012 |
||
300 |
_a214 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgười Việt _zNam Bộ |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xNgười Việt _zNam Bộ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40530 _d40530 |