000 | 00518nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000465 | ||
005 | 20211111143908.0 | ||
008 | 140219s2005 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a808.81 _bT550T _214 ed. |
100 | 1 | _aHà, Thị Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aTử thư - văn thậy / _cHà Thị Bình dịch và giới thiệu |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2005 |
||
300 |
_a235 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTruyện Nôm |
650 | 0 | 4 |
_aThơ _xNôm Tày |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40535 _d40535 |