000 | 00580nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000467 | ||
005 | 20211111143908.0 | ||
008 | 140219s2009 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a680.959731 _bL106N _214 ed. |
100 | 1 | _aTrần, Quốc Vượng | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng nghề phố nghề : _bThăng Long- Hà Nội / _cTrần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c2009 |
||
300 |
_a390 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNghề thủ công _zHà Nội |
650 | 0 | 4 |
_aLàng nghề _zHà Nội |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40537 _d40537 |