000 | 00634nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000489 | ||
005 | 20211111143911.0 | ||
008 | 140221s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a371.1900 _bKH401L _214 ed. |
100 | 1 | _aKhoa Lịch sử | |
245 | 1 | 0 |
_a25 năm xây dựng và phát triển (1977- 2002) / _cKhoa Lịch sử |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 |
_a300 tr. : _bẢnh ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aKhoa Lịch sử _xQuá trình phát triển |
650 | 0 | 4 |
_aĐội ngũ giảng viên _xKhoa Lịch sử |
710 | _aKhoa Lịch sử | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40561 _d40561 |