000 | 00566nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000500 | ||
005 | 20211111143913.0 | ||
008 | 140221s2006 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a779 _bCH513T _214 ed. |
245 | 0 | 0 |
_aChúng tôi ăn rừng : _bGeorges Codominas ở Việt Nam / _cĐỗ Hoài Nam.. [và những người khác] |
260 |
_aHà Hội : _bThế giới, _c2006 |
||
300 |
_a150 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aHình ảnh _xDân tộc thiểu số |
650 | 0 | 4 |
_aẢnh tư liệu _xTộc người _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40574 _d40574 |