000 | 00555nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000512 | ||
005 | 20211111143915.0 | ||
008 | 140224s2009 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.100 _bT550Đ _214 ed. |
100 | 1 |
_aDoãn, Chính _cPgs.Ts |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển triết học Trung Quốc / _cDoãn Chính |
260 |
_aHà Hội : _bChính Trị Quốc Gia, _c2009 |
||
300 |
_a950 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTriết học _zTrung Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển _xTriết học _zTrung Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40587 _d40587 |