000 | 00521nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000513 | ||
005 | 20211111143915.0 | ||
008 | 140224s2004 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.89593 _bK100T _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aKatu kẻ sống đầu ngọn nước / _cNguyễn Hữu Thông |
260 |
_aHuế : _bNxb. Thuận Hóa, _c2004 |
||
300 |
_a443 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aDân tộc Katu |
650 | 0 | 4 |
_aTộc người _xKatu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40588 _d40588 |