000 | 00613nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000519 | ||
005 | 20211111143915.0 | ||
008 | 140224s2003 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a335.4346 _bCH500T _214 ed. |
100 | 1 | _aBùi, Anh Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ tịch Hồ Chí Minh với miền Nam ruột thịt / _cBùi Anh Tuấn, Trần Cao Kiều |
260 |
_aHà Hội : _bCông an nhân dân, _c2003 |
||
300 |
_a823 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aChủ tịch Hồ Chí Minh |
650 | 0 | 4 |
_aQuan điểm Hồ Chí Minh _xChiến tranh giải phóng miền Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40594 _d40594 |