000 | 00538nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000525 | ||
005 | 20211111143916.0 | ||
008 | 140225s2008 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a294.3 _bK312Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aThích, Huệ Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh đại nhật : _bTập hai / _cThích Huệ Đăng |
260 |
_aHà Hội : _bTôn giáo, _c2008 |
||
300 |
_a1004 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aPhật giáo |
650 | 0 | 4 | _aKinh pháp |
700 | 1 | _aTỳ kheo Thích Huệ Đăng | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40601 _d40601 |