000 | 00513nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000528 | ||
005 | 20211111143917.0 | ||
008 | 140225s2006 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a294.3 _bK312D _214 ed. |
100 | 1 | _aThích, Huệ Đăng | |
245 |
_aNo title / _cThích Huệ Đăng |
||
260 |
_aHà Hội : _bTôn giáo, _c2006 |
||
300 |
_a391 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aKinh pháp |
650 | 0 | 4 | _aPhật giáo |
700 | 1 | _aTỳ kheo Thích Huệ Đăng | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40604 _d40604 |