000 | 00603nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000559 | ||
005 | 20211111143920.0 | ||
008 | 140226s2003 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.85 _bD107S _214 ed. |
100 | 1 | _aCầm, Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aDanh sách tổ tiên họ Lò Cầm : _bMai Sơn- Sơn La / _cCầm Trọng - Kashingnaga Masao sưu tầm, nghiên cứu, dịch |
260 |
_aHà Hội : _bThế giới, _c2003 |
||
300 |
_a208 tr. ; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aGia phả SxHọ Lò cầm |
650 | 0 | 4 | _aDòng họ |
650 | 0 | 4 | _aThân tộc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40638 _d40638 |