000 | 00483nam a2200157 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000562 | ||
005 | 20211111143921.0 | ||
008 | 140226s2007 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a011.075 _bD107M _214 ed. |
100 | 1 |
_aThành, Phần _cTs. |
|
245 | 1 | 0 |
_aDanh mục thư tịch Chăm = _bThe catologue of Cham manuscrips in Vietnam / _cThành Phần |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2007 |
||
300 |
_a517 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40642 _d40642 |