000 | 00600nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000595 | ||
005 | 20211111143925.0 | ||
008 | 140228s1992 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.8951 _bC101N _214 ed. |
100 | 1 | _aChâu, Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aCác nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = _bCommunity groups of the overseas chinese in Viet Nam / _cChâu Hải |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c1992 |
||
300 |
_a155 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgười Hoa _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa xã hội _xNgười Hoa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c40678 _d40678 |